57 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Abidjan #18 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Ashiaman #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Ashiaman #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Ashiaman #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |