54 | Paramaribo #15 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Paramaribo #15 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Paramaribo #15 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
51 | Paramaribo #15 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | Paramaribo #15 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Paramaribo #15 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Paramaribo #15 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 1 | 1 | 1 | 0 |
47 | Paramaribo #15 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 49 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Budapest #29 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |