50 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 42 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 0 | 0 | 9 | 0 |
45 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 1 |
44 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
43 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 5 | 0 | 4 | 0 |
42 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Choll #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Lökbatan | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Lökbatan | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Lökbatan | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Lökbatan | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |