43 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 55 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 54 | 2 | 0 | 2 | 0 |
38 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 46 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Nieuw Nickerie #3 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |