58 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
57 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 3 | 1 | 0 |
56 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 6 | 4 | 1 |
55 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 36 | 1 | 5 | 3 | 0 |
54 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 1 | 7 | 0 | 0 |
53 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 41 | 5 | 29 | 4 | 0 |
51 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 0 | 20 | 1 | 1 |
50 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 36 | 1 | 25 | 7 | 1 |
49 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 34 | 0 | 20 | 6 | 0 |
48 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 34 | 0 | 6 | 6 | 0 |
47 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 32 | 0 | 7 | 4 | 0 |
46 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 34 | 1 | 23 | 9 | 0 |
45 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 1 | 24 | 5 | 0 |
44 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 34 | 3 | 35 | 4 | 0 |
43 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 4 | 22 | 8 | 0 |
42 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 15 | 11 | 0 |
41 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 1 | 13 | 5 | 0 |
40 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 36 | 1 | 8 | 4 | 0 |
39 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 30 | 0 | 4 | 4 | 0 |
38 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 29 | 9 | 16 | 12 | 0 |
37 | Ciego de Avila | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 8 | 14 | 9 | 0 |
36 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |