52 | São Leopoldo #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | São Leopoldo #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 21 | 1 | 1 | 2 | 0 |
50 | São Leopoldo #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 20 | 2 | 0 | 2 | 0 |
49 | São Leopoldo #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | São Leopoldo #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 33 | 1 | 2 | 3 | 0 |
47 | São Leopoldo #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 31 | 4 | 1 | 3 | 0 |
46 | São Leopoldo #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | São Leopoldo #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 38 | 2 | 1 | 0 | 0 |
44 | São Leopoldo #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 27 | 3 | 1 | 0 | 0 |
43 | São Leopoldo #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 36 | 3 | 0 | 3 | 0 |
42 | São Leopoldo #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |