57 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 62 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 47 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 56 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | NK Zagreb #12 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | NK Zagreb #12 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | NK Zagreb #12 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |