52 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 15 | 0 | 1 | 3 | 0 |
43 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Arorangi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |