55 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
46 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 27 | 1 | 0 | 4 | 0 |
44 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 33 | 0 | 0 | 9 | 0 |
43 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
42 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |