52 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 9 | 0 | 0 |
51 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 5 | 0 |
50 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 3 | 0 |
49 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 2 | 0 |
48 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 3 | 0 |
47 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 0 |
46 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 2 | 0 |
45 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 0 |
44 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 33 | 4 | 0 |
43 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 32 | 2 | 0 |
42 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 1 | 0 |
41 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 1 | 0 |
40 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 |
39 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 19 | 1 | 0 |
38 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 16 | 0 | 0 |
37 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 0 |
36 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 14 | 1 | 0 |
35 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 3 | 0 |