56 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
54 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 31 | 3 | 0 | 1 | 0 |
53 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
52 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 0 | 0 | 7 | 1 |
51 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30 | 0 | 0 | 7 | 1 |
49 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
47 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 |
40 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | Concepción | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 |
35 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 19 | 0 | 0 | 6 | 0 |