57 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 5 | 3 | 0 | 0 |
56 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 7 | 0 | 0 |
55 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 7 | 0 | 0 |
54 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 32 | 6 | 0 | 0 |
53 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 4 | 0 | 0 |
52 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 4 | 0 | 0 |
51 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 29 | 4 | 0 | 0 |
50 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 7 | 0 | 0 |
49 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 31 | 15 | 0 | 0 |
48 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 5 | 1 | 0 |
47 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 36 | 0 | 1 | 0 |
46 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 3 | 1 | 0 |
45 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 17 | 0 | 0 |
44 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 22 | 1 | 0 | 0 |
43 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 11 | 0 | 0 |
42 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 0 |
41 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 1 | 0 |
40 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 0 | 1 | 0 |
35 | Cultural Leonesa | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 20 | 0 | 0 | 0 |