56 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 28 | 6 | 1 | 4 | 0 |
54 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 32 | 4 | 2 | 13 | 0 |
53 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 31 | 8 | 21 | 14 | 1 |
52 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 27 | 0 | 3 | 11 | 1 |
51 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 33 | 0 | 4 | 8 | 1 |
50 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 21 | 2 | 7 | 3 | 0 |
49 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 24 | 4 | 8 | 8 | 0 |
48 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 24 | 5 | 4 | 3 | 0 |
47 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 25 | 11 | 24 | 4 | 0 |
46 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 27 | 2 | 10 | 7 | 1 |
45 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 27 | 2 | 10 | 11 | 0 |
44 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 29 | 6 | 9 | 9 | 0 |
43 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 25 | 4 | 5 | 9 | 0 |
42 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 41 | 1 | 5 | 1 | 0 |
41 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |