56 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 30 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 27 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Brades | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Brades | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Brades | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 31 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Brades | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Brades | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Brades | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Brades | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |