49 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 0 |
48 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 0 |
47 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 0 | 0 | 0 |
46 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 0 | 0 |
45 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 0 | 1 | 0 |
44 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 38 | 6 | 0 | 0 |
43 | FC Ikot Ekpene | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 8 | 0 | 0 |
42 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 6 | 0 | 0 |
41 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
40 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 1 | 0 | 0 |
39 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 1 | 0 | 0 |
38 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Jelgava #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.20] | 36 | 6 | 0 | 0 |
35 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 0 |