Bahjat Muhamadu: Sự nghiệp cầu thủ
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 5 12 2021 | FC Sankt Paul im Levanttal | Không có | RSD5 688 637 |
tháng 2 20 2021 | fc Djibouti City | FC Sankt Paul im Levanttal | RSD5 889 270 |
tháng 1 2 2021 | AUG Invictus | fc Djibouti City | RSD6 533 001 |
tháng 8 21 2020 | Hong Kong #18 | AUG Invictus | RSD33 150 720 |
tháng 5 11 2020 | Internacionālā Daugava FC | Hong Kong #18 | RSD68 642 000 |
tháng 3 24 2020 | FC Gland | Internacionālā Daugava FC | RSD62 348 742 |
tháng 7 8 2018 | ANFK | FC Gland | RSD408 918 121 |
tháng 5 15 2018 | ANFK | FC Mapusagafou #3 (Đang cho mượn) | (RSD562 653) |
tháng 5 13 2018 | ANFK | Savave #9 (Đang cho mượn) | (RSD519 784) |
tháng 3 21 2018 | ANFK | Çankirispor (Đang cho mượn) | (RSD425 857) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của ANFK vào thứ sáu tháng 12 29 - 13:03.