57 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 33 | 2 | 0 | 5 | 1 |
54 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 24 | 1 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 35 | 1 | 0 | 1 | 1 |
45 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 40 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 34 | 1 | 0 | 7 | 0 |
38 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Miaoli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Miaoli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 港島紅牛勇士 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |