51 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 6 | 8 | 3 | 0 |
49 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 5 | 9 | 2 | 0 |
48 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 33 | 3 | 17 | 8 | 0 |
47 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 5 | 16 | 9 | 0 |
46 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 15 | 5 | 6 | 15 | 0 |
45 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 16 | 5 | 5 | 7 | 0 |
44 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 15 | 1 | 11 | 6 | 1 |
43 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 26 | 6 | 19 | 9 | 0 |
42 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 30 | 8 | 20 | 13 | 0 |
41 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 27 | 4 | 17 | 15 | 1 |
40 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 34 | 1 | 13 | 13 | 0 |
39 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 22 | 0 | 4 | 1 | 0 |
38 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 9 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Curridabat #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 29 | 4 | 3 | 12 | 0 |
35 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |