54 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 8 | 1 | 7 | 2 | 0 |
53 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 13 | 0 |
52 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 28 | 1 | 13 | 13 | 0 |
51 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 31 | 4 | 13 | 13 | 0 |
50 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 1 | 8 | 0 |
49 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 4 | 37 | 4 | 0 |
48 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 4 | 3 | 0 |
47 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 25 | 1 | 15 | 7 | 0 |
46 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 1 | 22 | 7 | 0 |
45 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 24 | 2 | 8 | 5 | 0 |
44 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 0 | 8 | 4 | 0 |
43 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 0 | 8 | 1 | 0 |
42 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 31 | 0 | 2 | 1 | 0 |
41 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Birguñj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Birguñj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Birguñj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |