52 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 23 | 8 | 1 | 1 | 0 |
50 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 14 | 6 | 2 | 1 | 0 |
49 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 13 | 0 | 1 | 0 |
48 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 29 | 2 | 1 | 0 |
47 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 34 | 28 | 2 | 1 | 0 |
46 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 30 | 28 | 4 | 2 | 0 |
45 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 20 | 3 | 1 | 0 |
44 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 14 | 1 | 0 | 0 |
43 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 34 | 4 | 1 | 1 | 0 |
42 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
41 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 6 | 0 | 2 | 0 |
40 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 34 | 4 | 1 | 1 | 1 |
37 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 54 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 58 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |