53 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 21 | 0 | 3 | 3 | 0 |
52 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 28 | 4 | 21 | 8 | 3 |
51 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 2 | 2 | 7 | 1 | 0 |
51 | FC Riga #55 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 29 | 0 | 6 | 7 | 0 |
50 | FC Riga #55 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 31 | 0 | 19 | 9 | 0 |
49 | FC Riga #55 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 33 | 3 | 21 | 5 | 0 |
48 | FC Riga #55 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 31 | 0 | 8 | 6 | 0 |
47 | FC Riga #55 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 28 | 4 | 16 | 4 | 1 |
46 | FC Riga #55 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 30 | 2 | 8 | 7 | 0 |
45 | FC Riga #55 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 35 | 2 | 24 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 13 | 1 |
44 | FC Riga #55 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 32 | 1 | 10 | 7 | 2 |
43 | FC Riga #55 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 29 | 4 | 17 | 11 | 1 |
42 | FC Riga #55 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 32 | 6 | 24 | 5 | 1 |
41 | FC Riga #55 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 21 | 0 | 11 | 5 | 0 |
40 | FC Riga #55 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 33 | 2 | 16 | 6 | 1 |
39 | FC Riga #55 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Riga #55 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 30 | 2 | 12 | 10 | 1 |
36 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |