Sandro Dragić: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấu0YR
57ro FC Cluj-Napoca #4ro Giải vô địch quốc gia Romania [4.3]10200
56ro FC Cluj-Napoca #4ro Giải vô địch quốc gia Romania [4.3]34810
55ro FC Cluj-Napoca #4ro Giải vô địch quốc gia Romania [4.3]34500
54bg FC Porto BULbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria30900
53bg FC Porto BULbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria30500
52bg FC Porto BULbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria30500
51bg FC Porto BULbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria30400
50bg FC Porto BULbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]341200
49bg FC Porto BULbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]341010
48bg FC Porto BULbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]34900
47bg FC Porto BULbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]30400
46bg FC Porto BULbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]28400
45bg FC Porto BULbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]20500
44hu FC Szekszárd #5hu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4]29700
43hr ŠNK Slavonachr Giải vô địch quốc gia Croatia [2]14000
42hr ŠNK Slavonachr Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2]22000
41hr ŠNK Slavonachr Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1]20000
40hr ŠNK Slavonachr Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1]20000
39hr ŠNK Slavonachr Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2]20000
38hr ŠNK Slavonachr Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2]19000
38hr HNK Kaštelahr Giải vô địch quốc gia Croatia1000
37hr HNK Kaštelahr Giải vô địch quốc gia Croatia20000
36hr HNK Kaštelahr Giải vô địch quốc gia Croatia [2]21000
35hr HNK Kaštelahr Giải vô địch quốc gia Croatia18010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 10 2020bg FC Porto BULro FC Cluj-Napoca #4RSD25 157 678
tháng 6 8 2019hr ŠNK Slavonacbg FC Porto BULRSD13 382 881
tháng 3 25 2019hr ŠNK Slavonachu FC Szekszárd #5 (Đang cho mượn)(RSD454 461)
tháng 5 16 2018hr HNK Kaštelahr ŠNK SlavonacRSD8 675 100

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của hr HNK Kaštela vào thứ bảy tháng 12 30 - 12:47.