57 | FC Angra do Herosímo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 31 | 0 | 6 | 0 | 0 |
56 | FC Angra do Herosímo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 34 | 2 | 9 | 0 | 0 |
55 | FC Angra do Herosímo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 31 | 2 | 9 | 1 | 0 |
54 | FC Angra do Herosímo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 34 | 2 | 17 | 2 | 0 |
53 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
52 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 30 | 0 | 7 | 3 | 0 |
51 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 0 | 6 | 2 | 0 |
49 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 0 | 9 | 1 | 0 |
48 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 0 | 3 | 3 | 0 |
46 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 |
44 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |
43 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |