57 | [FS] HT Utd | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | [FS] HT Utd | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
53 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Camarate | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Camarate | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Camarate | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Camarate | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Camarate | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |