57 | Mahdia | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
56 | Mahdia | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
55 | Mahdia | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
54 | Mahdia | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
53 | Mahdia | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
52 | Mahdia | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 17 | 0 | 0 |
51 | Mahdia | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
50 | Mahdia | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
49 | Mahdia | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 4 | 0 | 0 |
48 | Mahdia | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 39 | 22 | 0 | 0 |
47 | Mahdia | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
46 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 4 | 0 | 0 | 0 |
45 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 4 | 1 | 0 | 0 |
44 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 1 | 0 | 0 |
43 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 17 | 1 | 0 | 0 |
42 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 0 | 0 | 0 |
41 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 0 | 0 | 0 |
40 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 0 | 0 | 0 |
39 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 0 | 1 | 0 |
38 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 30 | 0 | 0 | 0 |
37 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 18 | 0 | 1 | 0 |
37 | Baradero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | Baradero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 30 | 0 | 0 | 1 |
35 | Baradero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 12 | 0 | 1 | 0 |