57 | Can Tho #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Can Tho #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Can Tho #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Can Tho #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Can Tho #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Can Tho #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |