55 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
54 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
53 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 33 | 13 | 0 | 0 |
52 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
51 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
50 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 34 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
48 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 38 | 14 | 0 | 0 |
47 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 4 | 0 | 0 |
46 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 14 | 0 | 0 |
45 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 27 | 15 | 0 | 0 |
43 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 37 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 25 | 17 | 0 | 0 |
40 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 42 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 56 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 38 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC Paea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 24 | 3 | 0 | 0 |
36 | Manchester City Fc | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 0 | 0 | 0 |
35 | Manchester City Fc | Giải vô địch quốc gia Palau | 17 | 0 | 0 | 0 |