57 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 19 | 1 | 9 | 0 | 0 |
56 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 38 | 1 | 23 | 1 | 0 |
55 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 5 | 27 | 0 | 0 |
54 | Puerto Cabello | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 27 | 0 | 7 | 0 | 0 |
53 | Puerto Cabello | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 28 | 0 | 11 | 1 | 0 |
52 | Puerto Cabello | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 29 | 0 | 6 | 1 | 0 |
51 | Puerto Cabello | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 24 | 0 | 6 | 1 | 0 |
50 | Puerto Cabello | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 29 | 2 | 16 | 1 | 0 |
49 | Puerto Cabello | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 30 | 1 | 20 | 0 | 0 |
48 | Puerto Cabello | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 21 | 1 | 13 | 2 | 0 |
47 | Puerto Cabello | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 33 | 0 | 23 | 1 | 0 |
46 | Puerto Cabello | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 0 | 17 | 0 | 0 |
45 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 5 | 5 | 0 |
44 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 6 | 7 | 0 |
43 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 3 | 2 | 0 |
42 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 5 | 4 | 0 |
41 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
40 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |