53 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
51 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
50 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 22 | 1 | 2 | 5 | 0 |
49 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 14 | 0 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 27 | 1 | 3 | 3 | 1 |
47 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 0 | 6 | 5 | 0 |
45 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 0 | 8 | 10 | 0 |
44 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 0 | 5 | 7 | 0 |
43 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
42 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
41 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 1 | 1 | 3 | 0 |
39 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 30 | 0 | 1 | 6 | 0 |
38 | FC Ntungamo #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 62 | 1 | 2 | 3 | 0 |
37 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya [3.2] | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya [3.2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |