52 | Qiqihar #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 29 | 0 | 2 | 9 | 0 |
51 | Qiqihar #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 28 | 1 | 1 | 9 | 0 |
50 | Qiqihar #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 26 | 3 | 5 | 6 | 0 |
49 | Qiqihar #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 27 | 2 | 6 | 8 | 0 |
48 | Qiqihar #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 22 | 4 | 10 | 12 | 1 |
47 | Qiqihar #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 25 | 9 | 14 | 13 | 0 |
46 | Qiqihar #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 26 | 6 | 7 | 13 | 0 |
45 | Qiqihar #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 23 | 7 | 5 | 11 | 1 |
44 | Qiqihar #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 31 | 21 | 9 | 11 | 0 |
43 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 11 | 1 | 1 | 3 | 0 |
41 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 32 | 0 | 0 | 13 | 0 |
40 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 29 | 0 | 0 | 13 | 0 |
39 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 31 | 0 | 0 | 10 | 0 |
38 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |