50 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 4 | 1 | 0 |
48 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
47 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
46 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | AC Ivry-sur-Seine #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 36 | 1 | 18 | 3 | 0 |
43 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |