50 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
45 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 36 | 0 | 0 | 10 | 0 |
40 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 16 | 1 | 0 | 3 | 1 |
37 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 8 | 1 |
36 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 41 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |