57 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 26 | 28 | 4 | 0 | 0 |
56 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 29 | 3 | 1 | 0 |
55 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 23 | 21 | 0 | 2 | 0 |
54 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 25 | 27 | 0 | 0 | 0 |
53 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 26 | 48 | 0 | 1 | 0 |
52 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 33 | 47 | 2 | 0 | 0 |
51 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 31 | 0 | 2 | 0 |
50 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 35 | 0 | 2 | 0 |
49 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 33 | 0 | 0 | 0 |
48 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 33 | 0 | 2 | 0 |
47 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 20 | 0 | 2 | 0 |
46 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 22 | 0 | 0 | 0 |
45 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 20 | 1 | 1 | 0 |
44 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 28 | 1 | 0 | 0 |
43 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 26 | 0 | 0 | 0 |
42 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 36 | 8 | 0 | 1 | 0 |
41 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 33 | 9 | 0 | 0 | 0 |
40 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
39 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |