57 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Universitatea Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Universitatea Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Universitatea Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Universitatea Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Universitatea Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Universitatea Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Universitatea Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Universitatea Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Universitatea Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | Universitatea Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Sporting Alverca #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |