55 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 20 | 2 | 2 | 1 | 0 |
50 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 21 | 0 | 2 | 4 | 0 |
49 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 0 | 0 | 8 | 0 |
48 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 2 | 2 | 7 | 0 |
47 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 2 | 6 | 0 |
46 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 1 | 4 | 3 | 0 |
45 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 4 | 7 | 0 |
44 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 7 | 8 | 0 |
43 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 1 | 2 | 6 | 1 |
42 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 5 | 5 | 1 |
41 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 3 | 5 | 0 |
40 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 25 | 1 | 4 | 10 | 0 |
39 | Lida #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 22 | 0 | 1 | 2 | 1 |
38 | FK Pokaiņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FK Pokaiņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Ciechanów #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Ciechanów #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |