47 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 15 | 0 | 2 | 3 | 1 |
46 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 24 | 0 | 2 | 9 | 0 |
45 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 27 | 2 | 12 | 10 | 0 |
44 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 27 | 1 | 6 | 15 | 1 |
43 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 24 | 2 | 5 | 5 | 2 |
42 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 25 | 3 | 2 | 6 | 0 |
41 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 32 | 4 | 6 | 7 | 0 |
40 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 30 | 1 | 4 | 7 | 0 |
39 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 26 | 2 | 4 | 8 | 0 |
38 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |