55 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 15 | 2 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
53 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
50 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Jekabpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Jekabpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
38 | FC Jekabpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Jekabpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Jekabpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Zvolen | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |