50 | FC Otukpo #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Otukpo #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Otukpo #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 28 | 3 | 1 | 4 | 0 |
47 | FC Otukpo #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 36 | 6 | 0 | 3 | 1 |
46 | FC Otukpo #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 30 | 7 | 1 | 3 | 0 |
45 | FC Otukpo #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 20 | 9 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Otukpo #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 34 | 9 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Otukpo #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 37 | 5 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Otukpo #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 37 | 7 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Otukpo #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Otukpo #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 26 | 9 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Otukpo #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 17 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Otukpo #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 26 | 4 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Otukpo #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 43 | 7 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |