45 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 33 | 1 | 2 | 10 | 0 |
43 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 32 | 1 | 5 | 15 | 0 |
42 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 30 | 1 | 4 | 10 | 1 |
41 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 34 | 0 | 5 | 7 | 0 |
40 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 33 | 6 | 15 | 8 | 0 |
39 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 11 | 0 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 23 | 1 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |