49 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 17 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 11 | 0 | 1 | 5 | 0 |
36 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |