63 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
62 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 5 | 1 | 0 |
61 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 40 | 9 | 0 | 0 |
60 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 40 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 37 | 15 | 0 | 0 |
58 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 40 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 2 | 0 | 0 |
56 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 21 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
55 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 40 | 22 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
54 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 29 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 39 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 40 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 25 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
50 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 40 | 2 | 1 | 0 |
49 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 19 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
48 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 40 | 22 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
47 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 12 | 1 | 0 |
46 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 15 | 0 | 0 |
45 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 11 | 1 | 0 |
44 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 9 | 0 | 0 |
43 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 3 | 0 | 0 |
42 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 4 | 0 | 0 |
41 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 1 | 0 | 0 |
40 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 0 | 1 | 0 |
39 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
36 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 1 | 0 |
35 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 16 | 3 | 0 | 0 |