53 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 26 | 8 | 0 | 0 |
52 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 38 | 8 | 0 | 0 |
51 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 38 | 7 | 0 | 0 |
50 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 38 | 8 | 0 | 0 |
49 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 38 | 9 | 0 | 0 |
48 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 38 | 4 | 0 | 0 |
47 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 40 | 3 | 0 | 0 |
46 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 25 | 3 | 0 | 0 |
45 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 37 | 6 | 0 | 0 |
44 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.2] | 38 | 9 | 0 | 0 |
43 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 |
42 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 38 | 4 | 0 | 0 |
41 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 |
40 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
37 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
36 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
35 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 |