57 | Steaua Bucuresti 1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | Steaua Bucuresti 1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 9 | 0 | 1 | 0 |
55 | Steaua Bucuresti 1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 15 | 0 | 1 | 0 |
54 | Nagybörzsöny Gunners | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 26 | 2 | 1 | 1 | 0 |
53 | Nagybörzsöny Gunners | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 16 | 10 | 0 | 0 | 0 |
52 | Nagybörzsöny Gunners | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 28 | 20 | 1 | 1 | 0 |
51 | FC Budapest #16 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 26 | 6 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 8 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 10 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |