57 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 37 | 5 | 0 | 0 |
56 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 34 | 13 | 0 | 0 |
55 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 34 | 16 | 0 | 0 |
54 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 38 | 26 | 0 | 0 |
53 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 28 | 13 | 0 | 0 |
52 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 38 | 19 | 0 | 0 |
51 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 37 | 19 | 0 | 0 |
50 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 41 | 17 | 0 | 0 |
49 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 4 | 0 | 0 |
48 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 14 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 3 | 0 | 0 |
46 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 30 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 27 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 6 | 0 | 0 |
43 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 25 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 31 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 30 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 14 | 0 | 1 | 0 |