50 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 7 | 0 | 1 | 0 | 1 |
49 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 36 | 1 | 17 | 1 | 0 |
48 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 5 | 24 | 5 | 1 |
47 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 15 | 0 | 3 | 3 | 0 |
46 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 |
45 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 11 | 0 | 2 | 3 | 0 |
44 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 4 | 7 | 0 |
43 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 0 | 1 | 5 | 1 |
42 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Ptolemaís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 31 | 14 | 27 | 6 | 1 |
40 | Tirana #12 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 4 | 13 | 6 | 0 |
39 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 55 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |