55 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
53 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 3 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 35 | 2 | 0 | 6 | 0 |
51 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |
50 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 32 | 0 | 0 | 8 | 0 |
48 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 3 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
46 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 28 | 0 | 0 | 9 | 0 |
44 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
43 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |