57 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |
56 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 28 | 0 | 1 | 4 | 0 |
55 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 34 | 0 | 6 | 7 | 0 |
54 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 29 | 0 | 7 | 7 | 0 |
53 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 32 | 1 | 4 | 11 | 0 |
52 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 30 | 0 | 3 | 8 | 0 |
51 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 32 | 1 | 6 | 8 | 1 |
50 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 27 | 0 | 1 | 15 | 0 |
49 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 32 | 0 | 3 | 13 | 0 |
48 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 31 | 1 | 7 | 7 | 0 |
47 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 34 | 0 | 2 | 6 | 0 |
46 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 34 | 0 | 4 | 8 | 0 |
45 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
44 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 17 | 0 | 3 | 4 | 0 |
43 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 1 |