47 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 28 | 0 | 2 | 4 | 0 |
45 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 26 | 0 | 2 | 13 | 1 |
44 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 23 | 0 | 0 | 9 | 1 |
43 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 0 | 9 | 5 | 2 |
42 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 24 | 0 | 0 | 11 | 0 |
41 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 29 | 2 | 6 | 14 | 0 |
40 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 1 | 8 | 7 | 0 |
39 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 1 | 6 | 9 | 0 |
38 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 0 | 3 | 8 | 0 |
37 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |