43 | Tafí Viejo | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 34 | 6 | 0 | 0 |
42 | Tafí Viejo | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 38 | 7 | 1 | 0 |
41 | Tafí Viejo | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.2] | 35 | 9 | 0 | 0 |
40 | Tafí Viejo | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.2] | 29 | 9 | 0 | 0 |
39 | Tafí Viejo | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 18 | 4 | 0 | 0 |
38 | Tafí Viejo | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 6 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tafí Viejo | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 16 | 1 | 0 | 0 |
36 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 9 | 0 | 0 | 0 |