45 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 4 | 0 | 0 |
44 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 11 | 3 | 0 |
42 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 5 | 2 | 0 |
40 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 6 | 1 |
39 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 2 | 0 |
38 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 4 | 1 |
37 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 9 | 1 | 0 |